Bảo Hiểm
Quyền lợi sản phẩm Bảo hiểm sức khỏe VIB Care
– Quyền lợi khám và điều trị nội trú
– Quyền lợi chăm sóc nha khoa
– Quyền lợi chăm sóc thai sản
Điều kiện tham gia Bảo hiểm sức khỏe VIB Care
– Trẻ em từ 1 tuổi đến 18 tuổi được bảo hiểm khi mua cùng với bố hoặc mẹ với quyền lợi tương đương hoặc thấp hơn.
– Khách hàng từ 66 tuổi không được bảo hiểm mới, chỉ có thể gia hạn tái tục với điều kiện đã tham gia bảo hiểm ít nhất 02 năm.
BIỂU PHÍ BẢO HIỂM SỨC KHỎE VP PLUS CARE
Đơn vị: VNĐ
Quyền lợi bảo hiểm |
Nhóm độ tuổi |
Chương trình bảo hiểm |
|||
Titan |
Vàng |
Bạch kim |
Kim cương |
||
I. Quyền lợi bảo hiểm chính |
|||||
– Tử vong, thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn – Tử vong, thương tật toàn bộ vĩnh viễn do bệnh – Chi phí y tế do tai nạn – Điều trị nội trú |
60 ngày tuổi – dưới 1 tuổi |
3,026,400 |
6,184,750 |
12,187,500 |
38,480,000 |
1 – 3 |
2,328,000 |
4,757,500 |
9,375,000 |
29,600,000 |
|
4 – 6 |
1,700,800 |
3,495,750 |
6,851,500 |
21,368,000 |
|
7 – 9 |
1,560,000 |
3,212,500 |
6,285,000 |
19,520,000 |
|
10 – 18 |
1,496,000 |
3,083,750 |
6,027,500 |
18,680,000 |
|
19 – 30 |
1,432,000 |
2,955,000 |
5,770,000 |
17,840,000 |
|
31 – 40 |
1,560,000 |
3,212,500 |
6,285,000 |
19,520,000 |
|
41 – 50 |
1,624,000 |
3,341,250 |
6,542,500 |
20,360,000 |
|
51 – 60 |
1,688,000 |
3,470,000 |
6,800,000 |
21,200,000 |
|
61 – 65 |
1,816,000 |
3,727,500 |
7,315,000 |
22,880,000 |
|
II. Quyền lợi bảo hiểm bổ sung |
|||||
– Điều trị ngoại trú |
60 ngày tuổi – dưới 1 tuổi |
2,486,250 |
4,420,000 |
8,840,000 |
14,144,000 |
1 – 3 |
1,912,500 |
3,400,000 |
6,800,000 |
10,880,000 |
|
4 – 6 |
1,361,250 |
2,420,000 |
4,840,000 |
7,744,000 |
|
7 – 9 |
1,237,500 |
2,200,000 |
4,400,000 |
7,040,000 |
|
10 – 18 |
1,181,250 |
2,100,000 |
4,200,000 |
6,720,000 |
|
19 – 30 |
1,125,000 |
2,000,000 |
4,000,000 |
6,400,000 |
|
31 – 40 |
1,237,500 |
2,200,000 |
4,400,000 |
7,040,000 |
|
41 – 50 |
1,293,750 |
2,300,000 |
4,600,000 |
7,360,000 |
51 – 60 |
1,350,000 |
2,400,000 |
4,800,000 |
7,680,000 |
|
61 – 65 |
1,462,500 |
2,600,000 |
5,200,000 |
8,320,000 |
|
– Chăm sóc nha khoa |
60 ngày tuổi – dưới 1 tuổi |
596,700 |
1,193,400 |
2,386,800 |
5,967,000 |
1 – 3 |
459,000 |
918,000 |
1,836,000 |
4,590,000 |
|
4 – 6 |
326,700 |
653,400 |
1,306,800 |
3,267,000 |
|
7 – 9 |
297,000 |
594,000 |
1,188,000 |
2,970,000 |
|
10 – 18 |
283,500 |
567,000 |
1,134,000 |
2,835,000 |
|
19 – 30 |
270,000 |
540,000 |
1,080,000 |
2,700,000 |
|
31 – 40 |
297,000 |
594,000 |
1,188,000 |
2,970,000 |
|
41 – 50 |
310,500 |
621,000 |
1,242,000 |
3,105,000 |
|
51 – 60 |
324,000 |
648,000 |
1,296,000 |
3,240,000 |
|
61 – 65 |
351,000 |
702,000 |
1,404,000 |
3,510,000 |
|
– Thai sản |
|
1,700,000 |
3,400,000 |
6,800,000 |
10,880,000 |
– Trợ cấp nằm viện do tai nạn |
60 ngày tuổi – dưới 1 tuổi |
78,000 |
156,000 |
234,000 |
1,300,000 |
Từ 60 ngày tuổi – 65 tuổi |
60,000 |
120,000 |
180,000 |
1,000,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
QUYỀN LỢI BỔ SUNG: BẢO HIỂM UNG THƯ
- 1
- 2