Bảng minh họa lãi suất vay tiêu dùng Cán bộ nhân viên
Bảng minh họa lãi suất vay tiêu dùng Cán bộ nhân viên
VÍ DỤ MINH HỌA KHOẢN VAY CÁN BỘ NHÀ NƯỚC TẠI NGÂN HÀNG VPBANK VAY 100 TRIỆU TRONG 3 NĂM
Đăng ký vay tiêu dùng Cán bộ nhân viên Nhà nước ưu đãi lãi suất theo lương chuyển khoản dựa trên mức lương hàng tháng chuyển khoản ngân hàng (bất kì). Với khoản vay tiêu dùng Cán bộ nhân viên Nhà nước 100 riệu đồng lãi suất bao nhiêu thì sau đây là những điều kiện tối thiểu là:
- Khách hàng đang đi làm tại các trường THCS, THPH, ĐH, lương chuyển khoản tối thiểu .. triệu đồng (vì VPBank chỉ cho phép vay tối đa 10 lần mức lương.
- Thời gian vay từ 12 tháng đến 60 tháng. Khách hàng có thể chọn mốc thời gian phù hợp với khả năng chi trả cũng như đủ tiêu chuẩn để ngân hàng có thể duyệt vay 100 triệu trong 48 tháng
- Bên cạnh đó, quy trình xét duyệt cho khoản vay từ 3 đến 4 ngày làm việc. Nhận tiền trực tiếp tại PGD VPBank ở các chi nhánh bất kì
CHI TIẾT HƠN VỀ SỐ TIỀN GÓP HÀNG THÁNG CHO KHOẢN VAY 100 TRIỆU TRONG 4 NĂM
Vay tiền tiêu dùng tín chấp VPBank lãi suất thấp, đăng ký ngay ưu đãi theo lương chuyển khoản mức lương 15 triệu, với khoản vay 48 tháng khi vay ngân hàng VPbank lãi suất 0,73% /tháng tương đương 16% năm
Lãi suất vay 0,73%/tháng: áp dụng cho khách hàng vay tín chấp thông thường: số tiền góp bình quân
1 tháng hàng tháng là 2.834.028/ VNĐ bao gồm gốc và tiền lãi
KHAI BÁO THÔNG SỐ | ||||||
SỐ TIỀN VAY | 100.000.000 | QUY ĐỔI | ||||
THỜI GIAN VAY | 48 | Tháng | 4 | Năm | ||
TRẢ LÃI THEO | Tháng | |||||
LÃI SUẤT | 16% | Năm | 0,013333 | |||
PHƯƠNG PHÁP TÍNH | DƯ NƠ GIẢM DẦN | |||||
tổng tiền sau | 48 | Tháng | ||||
TỈ LỆ BẢO HIỂM | 1,6% | tổng tiền trả | 136.033.348 | |||
SỐ TIỀN ĐÓNG BẢO HIỂM |
6.400.000 | số tiền lãi | 36.033.348 | |||
SỐ TIỀN THỰC NHẬN | 93.600.000 | bình quân 1 tháng |
750.694,75 | |||
Chi Tiết kế hoạch trả vay | ||||||
Kỳ | Nợ Đầu Kỳ | Gốc | Lãi | Tổng Phải Trả | Nợ Cuối kỳ | |
1 | 100.000.000 | 1.500.695 | 1.333.333 | 2.834.028 | 98.499.305 | |
2 | 98.499.305 | 1.520.704 | 1.313.324 | 2.834.028 | 96.978.601 | |
3 | 96.978.601 | 1.540.980 | 1.293.048 | 2.834.028 | 95.437.621 | |
4 | 95.437.621 | 1.561.526 | 1.272.502 | 2.834.028 | 93.876.095 | |
5 | 93.876.095 | 1.582.347 | 1.251.681 | 2.834.028 | 92.293.748 | |
6 | 92.293.748 | 1.603.445 | 1.230.583 | 2.834.028 | 90.690.303 | |
7 | 90.690.303 | 1.624.824 | 1.209.204 | 2.834.028 | 89.065.479 | |
8 | 89.065.479 | 1.646.488 | 1.187.540 | 2.834.028 | 87.418.991 | |
9 | 87.418.991 | 1.668.442 | 1.165.587 | 2.834.028 | 85.750.549 | |
10 | 85.750.549 | 1.690.687 | 1.143.341 | 2.834.028 | 84.059.862 | |
11 | 84.059.862 | 1.713.230 | 1.120.798 | 2.834.028 | 82.346.632 | |
12 | 82.346.632 | 1.736.073 | 1.097.955 | 2.834.028 | 80.610.559 | |
13 | 80.610.559 | 1.759.221 | 1.074.807 | 2.834.028 | 78.851.338 | |
14 | 78.851.338 | 1.782.677 | 1.051.351 | 2.834.028 | 77.068.661 | |
15 | 77.068.661 | 1.806.446 | 1.027.582 | 2.834.028 | 75.262.215 | |
16 | 75.262.215 | 1.830.532 | 1.003.496 | 2.834.028 | 73.431.684 | |
17 | 73.431.684 | 1.854.939 | 979.089 | 2.834.028 | 71.576.745 | |
18 | 71.576.745 | 1.879.671 | 954.357 | 2.834.028 | 69.697.073 | |
19 | 69.697.073 | 1.904.734 | 929.294 | 2.834.028 | 67.792.339 | |
20 | 67.792.339 | 1.930.130 | 903.898 | 2.834.028 | 65.862.209 | |
21 | 65.862.209 | 1.955.865 | 878.163 | 2.834.028 | 63.906.344 | |
22 | 63.906.344 | 1.981.943 | 852.085 | 2.834.028 | 61.924.400 | |
23 | 61.924.400 | 2.008.369 | 825.659 | 2.834.028 | 59.916.031 | |
24 | 59.916.031 | 2.035.148 | 798.880 | 2.834.028 | 57.880.883 | |
25 | 57.880.883 | 2.062.283 | 771.745 | 2.834.028 | 55.818.600 | |
26 | 55.818.600 | 2.089.780 | 744.248 | 2.834.028 | 53.728.820 | |
27 | 53.728.820 | 2.117.644 | 716.384 | 2.834.028 | 51.611.176 | |
28 | 51.611.176 | 2.145.879 | 688.149 | 2.834.028 | 49.465.297 | |
29 | 49.465.297 | 2.174.491 | 659.537 | 2.834.028 | 47.290.806 | |
30 | 47.290.806 | 2.203.484 | 630.544 | 2.834.028 | 45.087.322 | |
31 | 45.087.322 | 2.232.864 | 601.164 | 2.834.028 | 42.854.459 | |
32 | 42.854.459 | 2.262.635 | 571.393 | 2.834.028 | 40.591.823 | |
33 | 40.591.823 | 2.292.804 | 541.224 | 2.834.028 | 38.299.020 | |
34 | 38.299.020 | 2.323.374 | 510.654 | 2.834.028 | 35.975.645 | |
35 | 35.975.645 | 2.354.353 | 479.675 | 2.834.028 | 33.621.292 | |
36 | 33.621.292 | 2.385.744 | 448.284 | 2.834.028 | 31.235.548 | |
37 | 31.235.548 | 2.417.554 | 416.474 | 2.834.028 | 28.817.994 | |
38 | 28.817.994 | 2.449.788 | 384.240 | 2.834.028 | 26.368.206 | |
39 | 26.368.206 | 2.482.452 | 351.576 | 2.834.028 | 23.885.754 | |
40 | 23.885.754 | 2.515.551 | 318.477 | 2.834.028 | 21.370.203 | |
41 | 21.370.203 | 2.549.092 | 284.936 | 2.834.028 | 18.821.110 | |
42 | 18.821.110 | 2.583.080 | 250.948 | 2.834.028 | 16.238.031 | |
43 | 16.238.031 | 2.617.521 | 216.507 | 2.834.028 | 13.620.510 | |
44 | 13.620.510 | 2.652.421 | 181.607 | 2.834.028 | 10.968.088 | |
45 | 10.968.088 | 2.687.787 | 146.241 | 2.834.028 | 8.280.301 | |
46 | 8.280.301 | 2.723.624 | 110.404 | 2.834.028 | 5.556.677 | |
47 | 5.556.677 | 2.759.939 | 74.089 | 2.834.028 | 2.796.738 | |
48 | 2.796.738 | 2.796.738 | 37.290 | 2.834.028 | 0 |
Lãi suất các ngân hàng cho vay tín chấp theo lương ưu đãi lãi suất đến 500 triệu lãi suất ưu đãi theo lương chuyển khoản dành cho khách hàng đang làm việc tại các tổ chức kinh tế, đơn vị hành chính sự nghiệp nhà nước,.. có thu nhập từ lương 0.73% áp dụng công ty nằm trong danh sách liên kết tại Quân đội: Miễn quy trình thẩm định, ưu tiên xét duyệt khoản vay trong 2 tiếng (vui lòng gọi đến tổng đài để được tư vấn chi tiết về chương trình này)
Ngoài ra, khách hàng có thể vay 200 triệu trong 2 năm, vay 300 triệu trong 3 năm…để có thể xem xét hỗ trợ được, vì thế không cần lo ngại, hãy gọi đến Hotline: 0981649765 – 0914245606 để được tư vấn hoàn toàn miễn phí về khoản vay tiền ngân hàng tại VPbank hỗ trợ x10 lần lương, LS thấp sắp tới của mình.